Danh mục menu
Từ vựng
archaeology (n)khảo cổ học
become a reality (v)trở thành hiện thực
benefit (n, v)lợi ích, hưởng lợi
cure (v)chữa khỏi
discover (v)phát hiện ra
enormous (adj)to lớn
explore (v)khám phá, nghiên cứu
field (n)lĩnh vực
improve (v)nâng cao, cải thiện
invent (v)phát minh ra
light bulb (n)bóng đèn
oversleep (v)ngủ quên
patent (n, v)bằng sáng chế, được cấp bằng sáng chế
precise (adj)chính xác
quality (n)chất lượng
role (n)vai trò
science (n)khoa học
scientific (adj) 
solve (v)giải quyết
steam engine (n)đầu máy hơi nước
support (n, v)ủng hộ
technique (n)thủ thuật, kĩ thuật
technical (adj) 
technology (n)kĩ thuật, công nghệ
technological (adj) 
transform (v)thay đổi, biến đổi
underground (adj, adv)                             dưới lòng đất, ngầm                                         
yield (n)sản lượng

Giáo trình
Thể loại: Lớp 8
Số bài: 102

Bạn cần hỗ trợ? Nhấc máy lên và gọi ngay cho chúng tôi -hotline@tnn.vn
hoặc

  Hỗ trợ trực tuyến

Giao hàng toàn quốc

Bảo mật thanh toán

Đổi trả trong 7 ngày

Tư vẫn miễn phí