Vocabulary
1. Match the adjectives in A with ... (Nối các tính từ trong cột A với từ trái nghĩa ở cột B.)
1 >< d | 2 >< c |
3 >< g | 4 >< a |
5 >< f | 6 >< e |
7 >< b | |
2. Use some words from 1 to ... (Sử dụng một vài từ trong phần 1 để hoàn thành câu.)
Gợi ý:
1. written | 2. traditional | 3. important |
4. simple, basic | 5. rich | |
3. Work in pairs. Discuss what the work ... (Làm việc theo cặp. Thảo luận xem từ nào cho tranh nào. Chữ cái đầu tiên và cuối cùng của mỗi từ đã được cho trước.)
Gợi ý:
1. ceremony (nghi lễ) | 2. pagoda (chùa) |
3. temple (đền) | 4. waterwheel (bánh xe nước) |
5. shawl (khăn choàng) | 6. basket (rổ) |
Pronunciation
4. Listen and repeat the ... (Nghe và lặp lại các từ sau.)
Bài nghe:
skateboard | stamp | speech |
display | first | station |
instead | crisp | school |
basket | space | task |
5. Listen again and put them ... (Nghe lại và xếp chúng vào đúng cột dựa theo các âm.)
Bài nghe:
/sk/ | /sp/ | /st/ |
---|
skateboard, school, basket, task | speech, display, crisp, space | stamp, first, station, instead |
6. Listen and read the following ... (Nghe và đọc các câu sau. Sau đó gạch chân các từ có âm /sk/, /sp/, hoặc /st/.)
Bài nghe:
1. speak | 2. instead, staying | 3. speciality, spicy |
4. students, studying, schools | 5. most, schooling |