Reading
1. Work in pairs. Answer the questions. (Làm việc theo cặp. Trả lời các câu hỏi.)
1. Where do the Thai people live? (Người Thái sống ở đâu?)
=> They live in the nothern mountainous region.
2. What is their population? (Dân số của họ bao nhiêu?)
=> The Thai have a population of about one and a half million people.
Now read the text ... (Bây giờ đọc văn bản sau và kiểm tra câu trả lời của bạn.)
Hướng dẫn dịch:
Người Thái có dân số khoảng 1,5 triệu người sống ở các tỉnh Lai Châu, Sơn La, Yên Bái, Hòa Bình, Thanh Hóa, và Nghệ An. Ngôn ngữ Thái thuộc về nhóm người người Tày - Thái.
Người Thái là những nông dân đầy kinh nghiệm. Họ đào kênh để cung cấp nước cho những đồng ruộng. Thức ăn chính của họ là gạo, đặc biệt là xôi. Người Thái cũng trồng những vụ mùa khác ở vùng đất xấu hơn. Họ cũng làm những vật dụng bằng tre và dệt vải. Vải của người Thái nổi tiếng vì độc đáo, đầy màu sắc và bền chắc.
Gần đây, đàn ông Thái thích mặc quần áo theo phong cách người Kinh hơn, trong khi phụ nữ Thái vẫn giữ trang phục truyền thống của họ bao gồm áo choàng ngắn, váy dài, khăn và trang sức. Người Thái sống trong những ngôi nhà sàn. Làng của họ có khoảng 40-50 ngôi nhà, thường được xây cạnh nhau.
Người Thái thờ cúng tổ tiên. Mỗi năm họ tổ thức những lễ hội và lễ kỷ niệm với những bài hát giao duyên giữa nam và nữ và nhiều trò chơi truyền thống khác.
2. Complete each sentences, using ... (Hoàn thành các câu sau, sử dụng một từ từ văn bản trên.)
Gợi ý:
1. farmers | 2. bamboo | 3. stilt | 4. songs | 5. ceremonies |
3. Answer the questions. (Trả lời các câu hỏi.)
1. Do the Thai people have their own language? (Người Thái có ngôn ngữ riêng không?)
=> Yes, they do.
2. What is the main food of the Thai people? (Thức ăn chính của người Thái là gì?)
=> Their main food is rice.
3. What is the Thai cloth well-known for? (Vải Thái nổi tiếng về gì?)
=> It is well-known for being unique, colorful and strong.
4. Which still wear their traditional costumes, Thai men or Thai women? (Ai vẫn mặc trang phục truyền thống, đàn ông Thái hay phụ nữ Thái?)
=> Thai women do.
5. Who do the Thai worship? (Người Thái thờ cúng ai?)
=> They worship their ancestors.
Speaking
4. Read some facts about ... (Đọc một số dữ liệu về dân tộc Vân Kiều, dân tộc Khơ-me.)
Hướng dẫn dịch:
Dân tộc Vân Kiều
- Dân số: khoảng 74,500 người
- Khu vực: Quảng Bình, Quảng Trị, Thừa Thiên Huế Ngôn ngữ: nhóm Môn-Khmer
- Hoạt động sản xuất: trồng lúa, ruộng bậc thang, nuôi gia súc và gia cầm
- Lễ hội: nghi lễ được tổ chức trước khi gieo hạt
Dân tộc Khơ-Me
- Dân số: khoảng 1,260,600 người
- Khu vực: các tỉnh đồng bằng sông Mê Kông
- Ngôn ngữ: nhóm Môn-Khơ Me, hệ thống chữ viết
- Hoạt động sản xuất: trồng lúa, nuôi gia súc và gia cầm, làm đường
- Lễ hội: hai lễ hội chính: Chaul Chnam Thmey (Năm mới) và lễ hội mừng ánh trăng.
Work in groups. Choose one of the two ... (Làm việc nhóm. Chọn một trong hai dân tộc và nói về họ.)
Gợi ý:
- Khmer people has a population of about 1,260,600 people. They mostly live in provinces of Mekong Delta. Their language is Mon-Khmer group and the writing system. They grow rice, raise cattle and poultry, make sugar for living. They have 2 main festivals: Chaul Chnam Thmey (New Year) and Greeting-the-Moon festival.
- The population of the Bru-Van Kieu people is about 74,500 people. They mostly live in the provinces of Quang Binh, Quang Tri, Thua Thien Hue. Their language is Mon- Khmer. They grow rice on terraced fields, raise cattle and poultry to earn a living. Their main festival is held before sowing seeds.
5. Talk about YOUR own ... (Nói về dân tộc bạn.)
Bài 1:
- My own ethnic group is the Viet. The Viet live everywhere in the country. We have the largest population. Our cuisine culture varies from North to South. We also celebrate many festivals during the year. We have the traditional costume: Ao Dai, Ao Ba Ba.
Bài 2:
- The Kinh, also called the Viet people, is the majority ethnic group of Vietnam, comprising about 86% of the population. The Kinh people settle along the whole Vietnam. Vietnamese is the native language of the Vietnamese (Kinh) people, as well as a first or second language for the many ethnic minorities of Vietnam. Rice cultivation is the main economic activity of the Kinh. They also raise cattle and poultry. They often celebrate a lot of festivals during the year. They have the traditional costumes such as Ao Dai and Ao Ba Ba.