Vocabulary
1. Complete the following sentences ... (Hoàn thành các câu sau với các danh từ chỉ người.)
1. adviser/ advisor (người cố vấn) | 2. chemist (nhà hóa học) |
3. designer(nhà thiết kế) | 4. programmer(lập trình viên) |
5. biologist (nhà sinh vật học) | |
Hướng dẫn dịch:
1. Một người mà đưa ra lời khuyên là một người cố vấn.
2. Một nhà khoa học mà nghiên cứu về hóa học là nhà hóa học.
3. Một người mà công việc của người đó là thiết kế đồ vật là một nhà thiết kế.
4. Một người mà công việc người đó là viết những chương trình cho máy tính là một lập trình viên.
5. Một nhà sinh vật học dưới nước là một nhà khoa học mà nghiên cứu cuộc sống dưới biển.
2. Write a noun from the list ... (Viết một danh từ từ danh sách bên dưới mỗi bức tranh.)
1. chemist (nhà hóa học) | 2. software developer (người phát triển phần mềm) |
3. engineer (kỹ sư) | 4. physicist (nhà vật lý) |
5. doctor (bác sĩ) | 6. conservationist (nhà bảo vệ môi trường) |
7. explorer (nhà khám phá, nhà thám hiểm) | 8. archaeologist (nhà khảo cổ) |
3. Give the correct form of ... (Cho hình thức đúng của những từ trong ngoặc.)
1. developments | 2. scientists | 3. exploration |
4. medical | 5. economic | |
Hướng dẫn dịch:
1. Mỗi ngày chúng ta nghe về những phát triển mới trong khoa học và công nghệ.
2. Einstein là một trong những nhà khoa học vĩ đại nhất thế giới.
3. Mỹ là nước dẫn đầu trong khám phá không gian.
4. Những tiến bộ trong khoa học y tế sẽ giúp con người sống lâu hơn trong tương lai.
5. Có một mối liên hệ giữa phát triển kinh tế và môi trường.
Pronunciation
4. Listen and repeat the following ... (Nghe và lặp lại các từ sau. Đánh dấu trọng âm vào các âm tiết được nhấn của từ.)
Bài nghe:
unfore'seen (không biết trước) | un'lucky (không may) |
imma'ture (chưa chín chắn) | un'wise (không khôn ngoan) |
im'patient (mất kiên nhẫn) | un'healthy (không tốt cho sức khỏe) |
im'pure (không tinh khiết) | un'hurt (không đau) |
im'possible (không thể) | un'limited (không có giới hạn (vô hạn)) |
un'natural (không tự nhiên) | impo'lite (không lịch sự) |
5. Put the words from 4 in the ... (Đặt các từ trong phần 4 vào đúng cột.)
Bài nghe:
oO | oOo | ooO | oOoo |
---|
un'wise | un'lucky | unfore'seen | un'limited |
im'pure | un'healthy | imma'ture | im'possible |
un'hurt | im'patient | impo'lite | un'natural |
6. Fill the gaps with one ... (Điền vào chỗ trống với một trong những từ trong phần 5. Nghe và kiểm tra, sau đó đọc các câu.)
1. impure | 2. unhealthy | 3. impossible |
4. unlimited | 5. impatient | |
Hướng dẫn dịch:
1. Cô giáo nói nước này không tinh khiết và không thể sử dụng được trong thí nghiệm của chúng tôi.
2. Những nhà khoa học đã xác định mối liên hệ giữa việc chế độ ăn không tốt cho sức khỏe và nhiều căn bệnh.
3. Công việc này sẽ là không thể nếu không có sự giúp đỡ của máy tính.
4. Nguồn tài nguyên thiên nhiên của chúng ta không phải là vô hạn.
5. Thật không tốt khi mất kiên nhẫn với trẻ nhỏ.