UNIT 15. COMPUTERS
Máy tính
- have access /ˈækses/(v): truy cập
- computer /kəmˈpjuːtə(r)/ (n): máy vi tính
- requirement /rɪˈkwaɪəmənt/(n): sự yêu cầu
- printer /ˈprɪntə(r)/(n): máy in
- campus /ˈkæmpəs/(n): ký túc xá
- turn on (v): bật lên
- restrict /rɪˈstrɪkt/(v): giới hạn, hạn chế
- bulletin board /ˈbʊlətɪn bɔːd/(n): bảng tin
- connect /kəˈnekt/(v): nối, kết nối
- technology /tekˈnɒlədʒi/(n): công nghệ
- properly /ˈprɒpəli/(adv): hoàn hiện, hoàn chỉnh
- skeptical /ˈskeptɪkl/(a): có tư tưởng hoài nghi
- plug /plʌɡ/(n): cắm
- method /ˈmeθəd/(n): phương pháp
- socket /ˈsɒkɪt/(n): ổ
- impact /ˈɪmpækt/(n): ảnh hưởng
- manual (n): sách hướng dẫn sử dụng
- jack /ˈmænjuəl/(n): ổ cắm
- guarantee /ˌɡærənˈtiː/(n): bảo hành
- tray /treɪ/(n): khay
- button /ˈbʌtn/(n): nút
- icon /ˈaɪkɒn/(n): biểu tượng
- challenging /ˈtʃælɪndʒɪŋ/(a): mang tính thách thức
- path /pɑːθ/(n): đường
- post /pəʊst/(v): đưa thông tin lên mạng
- monitor /ˈmɒnɪtə(r)/(n): màn hình
- remove /rɪˈmuːv/(v): di chuyển
- mouse /maʊs/(n): con chuột (máy tính)
- load /ləʊd/(v): đặt vào
- screen /skriːn/(n): màn hình
- depart /dɪˈpɑːt/(v): bắt đầu
- adjust /əˈdʒʌst/(v): điều chỉnh
- degree /dɪˈɡriː/(n): bằng cấp
- knob /nɒb/(n): núm điều chỉnh
- document /ˈdɒkjumənt/(n): tài liệu, văn bản
- message /ˈmesɪdʒ/(n): thông điệp, lời nhắn
- line /laɪn/(n): đường (dây)
- install /ɪnˈstɔːl/(v): cài đặt