GETTING STARTED.
Match the names of places found in a neighborhood with the pictures.
(Em hãy ghép tên một nơi ở vùng lân cận với tranh thích hợp.)
Hướng dẫn giải:
a. grocery store
b. stadium
c. wet market
d. drugstore
e. hairdresser's
f. swimming pool
Tạm dịch:
grocery store: cửa hàng tạp hóa
stadium: sân vận động
wet market: chợ
drugstore: tiệm thuốc
hairdresser's: tiệm cắt tóc
swimming pool: hồ bơi