UNIT 3. AT HOME
Ở nhà
- counter /ˈkaʊntə(r)/(n): quầy hàng, cửa hàng
- chore /tʃɔː(r)/(n): công việc trong nhà
- beneath /bɪˈniːθ/(prep, adv): dưới, phía dưới
- jar /dʒɑː(r)/(n): hũ, lọ
- steamer /ˈstiːmə(r)/(n): nồi hấp, nồi đun hơi
- flour /ˈflaʊə(r)/(n): bột
- saucepan /ˈsɔːspən/(n): cái chảo
- vase /vɑːz/(n): bình hoa
- cooker /ˈkʊkə(r)/(n): nồi nấu cơm
- description /dɪˈskrɪpʃn/ (n): sự mô tả
- rug /rʌɡ/ (n): thảm, tấm thảm trải sàn
- feed /fiːd/ (v): cho ăn
- cushion /ˈkʊʃn/(n): cái nệm
- empty /ˈempti/(v, a): rỗng, làm cho rỗng
- safety /ˈseɪfti/(n): sự an toàn
- tidy /ˈtaɪdi/(a): gọn gàng
- precaution /prɪˈkɔːʃn/(n): lời cảnh báo
- sweep /swiːp/(v): quét
- chemical /ˈkemɪkl/(n): hóa chất
- dust /dʌst/ (v): phủi bụi, đất
- drug /drʌɡ/(n): thuốc
- tank /tæŋk/(n): bình
- locked /lɒkt/(a): được khóa
- garbage /ˈɡɑːbɪdʒ/(n): rác
- match /mætʃ/(n): diêm
- ache /eɪk/(v): làm đau
- destroy /dɪˈstrɔɪ/(v): phá hủy
- repairman /rɪˈpeəmæn/(n): thợ sửa chữa
- injure /ˈɪndʒə(r)/(v): làm bị thương
- cover /ˈkʌvə(r)/(n): phủ lên, bao phủ
- electrical socket /ɪˈlektrɪkl - ˈsɒkɪt/(n): ổ cắm điện
- electricity /ɪˌlekˈtrɪsəti/(n): điện
- out of children’s reach: xa tầm với của trẻ con
- scissors /ˈsɪzəz/(n): cái kéo
- bead /biːd/(n): hạt, vật tròn nhỏ
- folder /ˈfəʊldə(r)/(n): ngăn
- wardrobe /ˈwɔːdrəʊb/ (n): tủ đựng quần áo
- corner /ˈkɔːnə(r)/ (n): góc
- oven /ˈʌvn/(n): lò nướng