Danh mục menu

Lớp 10

A: hình thức sinh sản
B: phương thức sống
C: cách thức phân bố
D: khả năng thích ứng
A: Động vật nguyên sinh, thực vật nguyên sinh (tảo), nầm nhầy
B: Virut, tảo, động vật nguyên sinh
C: Vi khuẩn, động vật nguyên sinh, thực vật nguyên sinh
D: Virut, vi khuẩn, nấm nhầy
A: Đơn bào, nhân thực, kích thước nhỏ, sống dị dưỡng.
B: Đơn bào, nhân sơ, kích thước nhỏ, sinh sản nhanh, thương thức sống đa dạng.
C: Nhân sơ, kích thước nhỏ, sống tự do.
D: Nhân thực, đơn bào, sinh sản nhanh, sống tự dưỡng.
A: Loài → chi → họ →bộ→lớp→ngành → giới.
B: Chi → họ → bộ→lớp→ngành → giới→ loài
C: Loài → chi → bộ → họ →lớp→ngành → giới.
D: Loài → chi →lớp → họ →bộ →ngành → giới.
A: Cá thể, quần thể, quần xã, hệ sinh thái.
B: Tế bào, cơ thể, quần thể, quần xã.
C: Tế bào, cơ thể, quần thể, quần xã, hệ sinh thái, sinh quyển.
D: Tế bào, cơ thể, quần thể, quần xã, hệ sinh thái.

Bạn cần hỗ trợ? Nhấc máy lên và gọi ngay cho chúng tôi -hotline@tnn.vn
hoặc

  Hỗ trợ trực tuyến

Giao hàng toàn quốc

Bảo mật thanh toán

Đổi trả trong 7 ngày

Tư vẫn miễn phí