Danh mục menu

Câu Hỏi:

Tìm từ đồng nghĩa : He was asked to account for his presence at the scene of crime.

A: complain
B: exchange
C explain
D: arrange
Trả lời:
Đáp án: C

Giải thích: account for = explain : giải thích

Ôn luyện liên quan

Bạn cần hỗ trợ? Nhấc máy lên và gọi ngay cho chúng tôi -hotline@tnn.vn
hoặc

  Hỗ trợ trực tuyến

Giao hàng toàn quốc

Bảo mật thanh toán

Đổi trả trong 7 ngày

Tư vẫn miễn phí